Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gíp

  2. gò ép
  3. gò đống
  4. gò bó
  5. gò gẫm
  6. gò má
  7. gòn
  8. gòn gọn
  9. gòong
  10. góa
  11. góa bụa
  12. góc
  13. góc đầy
  14. góc đối đỉnh
  15. góc độ
  16. góc bù
  17. góc bẹt
  18. góc cạnh
  19. góc kề

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gòong

  • Waggon
    • Chở than bằng goòng: To transport coal in a waggon