Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gót sen
  2. gót son
  3. gót tiên
  4. gót tiền

  5. gô-tích
  6. gôm
  7. gôn
  8. gông
  9. gông cùm

  10. gù lưng
  11. gùi
  12. gùn
  13. gùn gút
  14. gùn ghè
  15. gút
  16. gạ
  17. gạ chuyện
  18. gạ gẫm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gông cùm

  • Cangue and stocks.
  • (b) Slavery
  • Deprive of one's freedom, chain
    • Không gì có thể gông cùm được ý chí của con người ấy: Nothing can chain the will of that man