Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gót ngọc
  2. gót sắt
  3. gót sen
  4. gót son
  5. gót tiên
  6. gót tiền

  7. gô-tích
  8. gôm
  9. gôn
  10. gông
  11. gông cùm

  12. gù lưng
  13. gùi
  14. gùn
  15. gùn gút
  16. gùn ghè
  17. gút
  18. gạ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gôn

noun

  • goal
    • giữ gôn: to keep goal