Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gạch lá nem
  2. gạch mộc
  3. gạch men
  4. gạch nối
  5. gạch ngang
  6. gạch non
  7. gạch sống
  8. gạch tráng men
  9. gạch vồ
  10. gạn
  11. gạn cặn
  12. gạn gùng
  13. gạn hỏi
  14. gạn lọc
  15. gạo
  16. gạo đồ
  17. gạo ba giăng
  18. gạo cẩm
  19. gạo cụ
  20. gạo cội

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gạn

  • Decant.
  • Interrogate, inquire in detail.