Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ga-ra
  2. ga-rô
  3. ga-răng-ti
  4. ga-tô
  5. ga-tuýt
  6. gai
  7. gai ốc
  8. gai dầu
  9. gai góc
  10. gai gốc
  11. gai mắt
  12. gai ngạnh
  13. gai sốt
  14. gain
  15. gam
  16. gan
  17. gan óc
  18. gan bàn chân
  19. gan cóc tía
  20. gan chí mề

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gai gốc

  • Difficulty, obstacle, hurdle
    • Gặp nhiều gai gốc trên đường đời: To meat with many obstacles on one's path in life