Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gả
  2. gả bán
  3. gảy
  4. gảy đàn
  5. gảy gót
  6. gảy móng tay
  7. gấc
  8. gấm
  9. gấm thêu
  10. gấm vóc
  11. gấp
  12. gấp đôi
  13. gấp bội
  14. gấp gáp
  15. gấp khúc
  16. gấp ngày
  17. gấp rút
  18. gấu
  19. gấu ăn trăng
  20. gấu chó

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gấm vóc

  • brocade and glossy flowered satin, silk and satin
    • Ăn mặc toàn gấm vóc: To be dressed all in silks and satins