Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gảy
  2. gảy đàn
  3. gảy gót
  4. gảy móng tay
  5. gấc
  6. gấm
  7. gấm thêu
  8. gấm vóc
  9. gấp
  10. gấp đôi
  11. gấp bội
  12. gấp gáp
  13. gấp khúc
  14. gấp ngày
  15. gấp rút
  16. gấu
  17. gấu ăn trăng
  18. gấu chó
  19. gấu lợn
  20. gấu mèo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gấp đôi

  • double; duplicative
    • gấp đôi một tờ giấy: to fold a sheet double