Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gắng sức
  2. gắp
  3. gắp thăm
  4. gắt
  5. gắt gao
  6. gắt gỏng
  7. gắt mù
  8. gằm
  9. gằm gằm
  10. gằn
  11. gặm
  12. gặm mòn
  13. gặm nhấm
  14. gặng
  15. gặng hỏi
  16. gặp
  17. gặp dịp
  18. gặp gái
  19. gặp gỡ
  20. gặp hội

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gằn

  • Muffled
    • Tiếng cười gằn: A muffled laugh