Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gọn mắt
  2. gọn nhẹ
  3. gọn thon lỏn
  4. gọng
  5. gọng kìm
  6. gọng vó
  7. gọng xe
  8. gọt
  9. gọt giũa
  10. gỏi
  11. gỏi ghém
  12. gờ
  13. gờ-ram
  14. gờm
  15. gờm gờm
  16. gờm mặt
  17. gờn gợn
  18. gỡ
  19. gỡ đầu
  20. gỡ gạc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gỏi

noun

  • dish make of raw fish and vegetables