Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gỗ súc
  2. gỗ tạp
  3. gỗ tứ thiết
  4. gỗ ván
  5. gỗ xẻ
  6. gốc
  7. gốc gác
  8. gốc ghép
  9. gốc phần
  10. gốc rễ
  11. gốc tích
  12. gốc từ
  13. gốc tử
  14. gối
  15. gối đất nằm sương
  16. gối điệp
  17. gối chiếc
  18. gối dài
  19. gối dựa
  20. gối loan

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gốc rễ

  • Root, root and branch. root
    • Tiền là gốc rễ của nhiều tệ nạn: Money is the root of many evils
    • trừ tận gốc rễ những phong tục xấu: To abolish bad customs root and branch