Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gỗ dác
  2. gỗ dán
  3. gỗ hồng sắc
  4. gỗ lim
  5. gỗ súc
  6. gỗ tạp
  7. gỗ tứ thiết
  8. gỗ ván
  9. gỗ xẻ
  10. gốc
  11. gốc gác
  12. gốc ghép
  13. gốc phần
  14. gốc rễ
  15. gốc tích
  16. gốc từ
  17. gốc tử
  18. gối
  19. gối đất nằm sương
  20. gối điệp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gốc

noun

  • foot; origin
    • gốc cây: foot of a tree