Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gỗ ván
  2. gỗ xẻ
  3. gốc
  4. gốc gác
  5. gốc ghép
  6. gốc phần
  7. gốc rễ
  8. gốc tích
  9. gốc từ
  10. gốc tử
  11. gối
  12. gối đất nằm sương
  13. gối điệp
  14. gối chiếc
  15. gối dài
  16. gối dựa
  17. gối loan
  18. gối vụ
  19. gối xếp
  20. gốm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gốc tử

  • (văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) Naative country
  • Parents