Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gỉ mũi
  2. gớm
  3. gớm chửa
  4. gớm ghê
  5. gớm ghiếc
  6. gớm guốc
  7. gớm mặt
  8. gộc
  9. gội
  10. gộp
  11. gộp vào
  12. gột
  13. gột rửa
  14. gột sạch
  15. găm
  16. găng
  17. găng tay
  18. găng-xtơ

  19. gõ đầu trẻ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gộp

  • Add up
    • Gộp mấy món tiền để mua một cái xe máy: To add up several sums of money and buy a moped