Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gớm chửa
  2. gớm ghê
  3. gớm ghiếc
  4. gớm guốc
  5. gớm mặt
  6. gộc
  7. gội
  8. gộp
  9. gộp vào
  10. gột
  11. gột rửa
  12. gột sạch
  13. găm
  14. găng
  15. găng tay
  16. găng-xtơ

  17. gõ đầu trẻ
  18. gõ kiến
  19. gen

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gột

verb

  • to clean
    • gột rửa: to cleanse