Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ga-len
  2. ga-li
  3. ga-ma
  4. ga-men
  5. ga-ra
  6. ga-rô
  7. ga-răng-ti
  8. ga-tô
  9. ga-tuýt
  10. gai
  11. gai ốc
  12. gai dầu
  13. gai góc
  14. gai gốc
  15. gai mắt
  16. gai ngạnh
  17. gai sốt
  18. gain
  19. gam
  20. gan

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gai

noun

  • (Bot) flax
    • hột gai: flax-seed thorn; prickle
    • cành hồng đầy gai: A rose sprig full of thorns bard; tread
    • dây kẽm gai: barbed wire

verb

  • to offend; to shock
    • gai mắt: to offend the eye