Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ga-bác-đin
  2. ga-la
  3. ga-lông
  4. ga-lăng
  5. ga-len
  6. ga-li
  7. ga-ma
  8. ga-men
  9. ga-ra
  10. ga-rô
  11. ga-răng-ti
  12. ga-tô
  13. ga-tuýt
  14. gai
  15. gai ốc
  16. gai dầu
  17. gai góc
  18. gai gốc
  19. gai mắt
  20. gai ngạnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ga-rô

  • (từ gốc tiếng Pháp là Garrot) tourniquet