Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ghé gẩm
  2. ghé lưng
  3. ghé mắt
  4. ghé tai
  5. ghé vai
  6. ghém
  7. ghép
  8. ghép mộng
  9. ghép vần
  10. ghét
  11. ghét bỏ
  12. ghét cay ghét đắng
  13. ghét mặt
  14. ghê
  15. ghê gớm
  16. ghê ghê
  17. ghê hồn
  18. ghê người
  19. ghê rợn
  20. ghê răng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ghét

verb

  • to detest; to hate; to dislike; to abominate
    • ghét uống rượu: to dislike to drink wine

noun

  • dirt; filth