Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gõ kiến
  2. gen
  3. ghè
  4. ghèn
  5. ghé
  6. ghé gẩm
  7. ghé lưng
  8. ghé mắt
  9. ghé tai
  10. ghé vai
  11. ghém
  12. ghép
  13. ghép mộng
  14. ghép vần
  15. ghét
  16. ghét bỏ
  17. ghét cay ghét đắng
  18. ghét mặt
  19. ghê
  20. ghê gớm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ghé vai

  • Shoulder one's share of responsibility for
    • Ghé vai gánh vác việc công: To shoulder one's share of responsibility for public affairs