Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On


  1. gõ đầu trẻ
  2. gõ kiến
  3. gen
  4. ghè
  5. ghèn
  6. ghé
  7. ghé gẩm
  8. ghé lưng
  9. ghé mắt
  10. ghé tai
  11. ghé vai
  12. ghém
  13. ghép
  14. ghép mộng
  15. ghép vần
  16. ghét
  17. ghét bỏ
  18. ghét cay ghét đắng
  19. ghét mặt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ghé mắt

  • Glue one's eyes tọ
    • Ghé mắt nhìn qua khe cửa sổ: To glue one's eyes to a gap in the window