Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. già lam
  2. già làng
  3. già láo
  4. già lão
  5. già lửa
  6. già mồm
  7. già nửa
  8. già nua
  9. già sọm
  10. già tay
  11. già trái non hột
  12. già yếu
  13. giàn
  14. giàn giáo
  15. giàn giụa
  16. giàn hoả
  17. giàn thiêu
  18. giàng
  19. giành
  20. giành giật

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

già tay

  • A little in excess
    • canh mặn vì bỏ muối già tay: The soup is too salty because of a little salt in excess
    • Bón phân già tay một tí, đất này bạt màu lắm: As this soil is too improverished, one should mature it a little in excess
  • Be firm (with somebody)