Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. già tay
  2. già trái non hột
  3. già yếu
  4. giàn
  5. giàn giáo
  6. giàn giụa
  7. giàn hoả
  8. giàn thiêu
  9. giàng
  10. giành
  11. giành giật
  12. giào
  13. giàu
  14. giàu có
  15. giàu mạnh
  16. giàu như Thạch Sùng
  17. giàu sang
  18. giàu sụ
  19. giày
  20. giày ống

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giành

verb

  • to dispute ; to recure
    • giành chỗ tốt: to recure the best seat