Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gian xảo
  2. giang
  3. giang biên
  4. giang cảng
  5. giang hà
  6. giang hồ
  7. giang khê
  8. giang khẩu
  9. giang mai
  10. giang sơn
  11. giang tân
  12. gianh
  13. giao
  14. giao đấu
  15. giao điểm
  16. giao ban
  17. giao bái
  18. giao bóng
  19. giao binh
  20. giao ca

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giang sơn

noun

  • Land, country
    • Giang sơn gấm vóc: Beautiful country