Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giành
  2. giành giật
  3. giào
  4. giàu
  5. giàu có
  6. giàu mạnh
  7. giàu như Thạch Sùng
  8. giàu sang
  9. giàu sụ
  10. giày
  11. giày ống
  12. giày đá bóng
  13. giày đạp
  14. giày đinh
  15. giày bốt
  16. giày cao cổ
  17. giày cao gót
  18. giày da
  19. giày dép
  20. giày ta

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giày

noun

  • shoe
    • dây giày: shoe-lace

verb

  • to trample, to tread under food
    • bị voi giày chết: Trodden to death by the elephants