Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giàn
  2. giàn giáo
  3. giàn giụa
  4. giàn hoả
  5. giàn thiêu
  6. giàng
  7. giành
  8. giành giật
  9. giào
  10. giàu
  11. giàu có
  12. giàu mạnh
  13. giàu như Thạch Sùng
  14. giàu sang
  15. giàu sụ
  16. giày
  17. giày ống
  18. giày đá bóng
  19. giày đạp
  20. giày đinh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giàu

adj

  • rich; wealthy
    • nhà giàu: a rich man
    • sự giàu sang: Wealth