Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giá thị trường
  2. giá trần
  3. giá trị
  4. giá trị thặng dư
  5. giá trị tuyệt đối
  6. giá treo cổ
  7. giá vé
  8. giá vẽ
  9. giá vốn
  10. giác
  11. giác độ
  12. giác cự
  13. giác kế
  14. giác mạc
  15. giác nút
  16. giác ngộ
  17. giác quan
  18. giác thư
  19. giái âm
  20. giám

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giác

verb

  • to cup
    • ống giác: cupping-glass

noun

  • horn
    • con tê giác: rhinoceros
  • Angle