Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giám thị
  2. gián
  3. gián điệp
  4. gián đoạn
  5. gián cách
  6. gián hoặc
  7. gián quan
  8. gián thu
  9. gián tiếp
  10. giáng
  11. giáng cấp
  12. giáng chức
  13. giáng chỉ
  14. giáng hạ
  15. giáng họa
  16. giáng hương
  17. giáng phàm
  18. giáng phúc
  19. giáng sinh
  20. giáng thế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giáng

verb

  • to lower, to descend
    • giáng cấp: to reduce to a lower rank