Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giáo sinh
  2. giáo sư
  3. giáo tài
  4. giáo tỉnh
  5. giáo thụ
  6. giáo trình
  7. giáo vụ
  8. giáo viên
  9. giáo xứ
  10. giáp
  11. giáp bảng
  12. giáp binh
  13. giáp công
  14. giáp chiến
  15. giáp giới
  16. giáp hạt
  17. giáp lá cà
  18. giáp mặt
  19. giáp năm
  20. giáp ranh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giáp

noun

  • cycle of twelve years

adj

  • near; bordering; adjacent