Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giáo tài
  2. giáo tỉnh
  3. giáo thụ
  4. giáo trình
  5. giáo vụ
  6. giáo viên
  7. giáo xứ
  8. giáp
  9. giáp bảng
  10. giáp binh
  11. giáp công
  12. giáp chiến
  13. giáp giới
  14. giáp hạt
  15. giáp lá cà
  16. giáp mặt
  17. giáp năm
  18. giáp ranh
  19. giáp sĩ
  20. giáp trạng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giáp binh

  • Armour-clad solider
    • Troops, soldiery (nói khái quát)