Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giáp bảng
  2. giáp binh
  3. giáp công
  4. giáp chiến
  5. giáp giới
  6. giáp hạt
  7. giáp lá cà
  8. giáp mặt
  9. giáp năm
  10. giáp ranh
  11. giáp sĩ
  12. giáp trạng
  13. giáp trận
  14. giáp trưởng
  15. giáp vụ
  16. giáp xác
  17. giát
  18. giát giường
  19. giát lò
  20. giâm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giáp ranh

  • Limitroph, neighbouring, bordering