Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giáp lá cà
  2. giáp mặt
  3. giáp năm
  4. giáp ranh
  5. giáp sĩ
  6. giáp trạng
  7. giáp trận
  8. giáp trưởng
  9. giáp vụ
  10. giáp xác
  11. giát
  12. giát giường
  13. giát lò
  14. giâm
  15. giâu gia
  16. giâu gia xoan
  17. giây
  18. giây giướng
  19. giây lát
  20. giây phút

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giáp xác

  • (ddo^.ng) Crustacean
    • Cua, tôm là những loài giáp xác: Crabs, lobsters are crustaceans