Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gió lộng
  2. gió may
  3. gió máy
  4. gió mùa
  5. gió mậu dịch
  6. gió mưa
  7. gió nồm
  8. gió tây
  9. gió thảm mưa sầu
  10. gió trăng
  11. gió vàng
  12. gió xoáy
  13. gióc
  14. gión
  15. gióng
  16. gióng đôi
  17. gióng giả
  18. gióng một
  19. giô
  20. giôn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gió trăng

  • Wind and moon; natural scenery
    • Vui cảnh gió trăng: To wander about enjoying natural sceneries (of a former scholar retiring from office...).
  • Amorous, erotic
    • Chuyện gió trăng: An amorous tale, a love-affair