Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gió tây
  2. gió thảm mưa sầu
  3. gió trăng
  4. gió vàng
  5. gió xoáy
  6. gióc
  7. gión
  8. gióng
  9. gióng đôi
  10. gióng giả
  11. gióng một
  12. giô
  13. giôn
  14. giôn giốt
  15. giông
  16. giông giống
  17. giông tố
  18. giùi
  19. giùi mài
  20. giùm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gióng giả

  • Repeatedly promise to do somethinng
    • Gióng giả mãi nhưng chưa thấy động tỉnh gì: To have repeatedly promised to do something but there has been not a stir