Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gió mưa
  2. gió nồm
  3. gió tây
  4. gió thảm mưa sầu
  5. gió trăng
  6. gió vàng
  7. gió xoáy
  8. gióc
  9. gión
  10. gióng
  11. gióng đôi
  12. gióng giả
  13. gióng một
  14. giô
  15. giôn
  16. giôn giốt
  17. giông
  18. giông giống
  19. giông tố
  20. giùi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gióng

noun

  • internode
    • một gióng tre: a bamboo internode
  • Rail, bar
    • gióng chuồng trâu: A buffaloshed's bar

verb

  • to prod with beatings of