Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giải ách
  2. giải đáp
  3. giải độc
  4. giải độc tố
  5. giải bùa
  6. giải binh
  7. giải buồn
  8. giải cấu
  9. giải cứu
  10. giải giáp
  11. giải hạn
  12. giải hoà
  13. giải khát
  14. giải khuây
  15. giải lao
  16. giải lạm phát
  17. giải mã
  18. giải muộn
  19. giải ngũ
  20. giải nghĩa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giải giáp

  • lay down one's arms
    • Thà chết không chịu giải giáp: Would rather die than lay down one's arms; to perfer death to surrennder