Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giải độc tố
  2. giải bùa
  3. giải binh
  4. giải buồn
  5. giải cấu
  6. giải cứu
  7. giải giáp
  8. giải hạn
  9. giải hoà
  10. giải khát
  11. giải khuây
  12. giải lao
  13. giải lạm phát
  14. giải mã
  15. giải muộn
  16. giải ngũ
  17. giải nghĩa
  18. giải nghệ
  19. giải nguyên
  20. giải nhiệm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giải khát

verb

  • to have a drink; to have refreshment. ort, to solace