Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giải độc
  2. giải độc tố
  3. giải bùa
  4. giải binh
  5. giải buồn
  6. giải cấu
  7. giải cứu
  8. giải giáp
  9. giải hạn
  10. giải hoà
  11. giải khát
  12. giải khuây
  13. giải lao
  14. giải lạm phát
  15. giải mã
  16. giải muộn
  17. giải ngũ
  18. giải nghĩa
  19. giải nghệ
  20. giải nguyên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giải hoà

  • Mediate a peace (between two parties), act a peace-marker