Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giải khát
  2. giải khuây
  3. giải lao
  4. giải lạm phát
  5. giải mã
  6. giải muộn
  7. giải ngũ
  8. giải nghĩa
  9. giải nghệ
  10. giải nguyên
  11. giải nhiệm
  12. giải nhiệt
  13. giải oan
  14. giải pháp
  15. giải phóng
  16. giải phóng quân
  17. giải phẩu
  18. giải phẫu
  19. giải phẫu học
  20. giải phiền

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giải nguyên

  • (cũng nói thủ khoa) First llaureate at interprovincial competition-examination