Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giải ngũ
  2. giải nghĩa
  3. giải nghệ
  4. giải nguyên
  5. giải nhiệm
  6. giải nhiệt
  7. giải oan
  8. giải pháp
  9. giải phóng
  10. giải phóng quân
  11. giải phẩu
  12. giải phẫu
  13. giải phẫu học
  14. giải phiền
  15. giải quyết
  16. giải sầu
  17. giải tán
  18. giải tích
  19. giải tỏ
  20. giải tỏa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giải phóng quân

  • Liberation army (communist)