Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giảm nhẹ
  2. giảm nhiệt
  3. giảm nhiễm
  4. giảm phát
  5. giảm sút
  6. giảm tô
  7. giảm tức
  8. giảm tốc
  9. giảm tội
  10. giảm thọ
  11. giảm thống
  12. giảm thiểu
  13. giảm thuế
  14. giảm xóc
  15. giản
  16. giản đồ
  17. giản đơn
  18. giản đơn hoá
  19. giản chính
  20. giản dị

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giảm thọ

  • Shorten one's life-span, bring someone's death nearer, take year out of someone's life
    • Rượu và thuốc phiện làm giảm thọ người nghiện: Alcohol and opium bring the addict's death nearer