Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giảm thọ
  2. giảm thống
  3. giảm thiểu
  4. giảm thuế
  5. giảm xóc
  6. giản
  7. giản đồ
  8. giản đơn
  9. giản đơn hoá
  10. giản chính
  11. giản dị
  12. giản lậu
  13. giản lược
  14. giản minh
  15. giản tiện
  16. giản xương
  17. giản yếu
  18. giản ước
  19. giảng
  20. giảng đàn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giản chính

  • Streamline a staff by reducing it
    • Giản chính bộ máy hành chính cồng kềnh: To streamline a cumbersome administrative machinery br reducing its staff