Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giữ lời
  2. giữ lễ
  3. giữ mình
  4. giữ miếng
  5. giữ miệng
  6. giữ nguyên
  7. giữ phép
  8. giữ rịt
  9. giữ sức khỏe
  10. giữ tiếng
  11. giữ tiết
  12. giữ trật tự
  13. giữ trẻ
  14. giữ vững
  15. giữa
  16. giữa trời
  17. giữa trưa
  18. giựt
  19. giựt mình
  20. giỗ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giữ tiếng

  • Be cautious about one's repulation, be jealous of one's reputation