Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giữ miếng
  2. giữ miệng
  3. giữ nguyên
  4. giữ phép
  5. giữ rịt
  6. giữ sức khỏe
  7. giữ tiếng
  8. giữ tiết
  9. giữ trật tự
  10. giữ trẻ
  11. giữ vững
  12. giữa
  13. giữa trời
  14. giữa trưa
  15. giựt
  16. giựt mình
  17. giỗ
  18. giỗ đầu
  19. giỗ chạp
  20. giỗ hết

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giữ trẻ

  • Mind children, work in a kindergarten
    • Làm nghề giữ trẻ: To mind children for a living, to be a baby-minder, to work in a kindergarten