Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giữ tiếng
  2. giữ tiết
  3. giữ trật tự
  4. giữ trẻ
  5. giữ vững
  6. giữa
  7. giữa trời
  8. giữa trưa
  9. giựt
  10. giựt mình
  11. giỗ
  12. giỗ đầu
  13. giỗ chạp
  14. giỗ hết
  15. giỗ tết
  16. giối
  17. giối giăng
  18. giống
  19. giống đực
  20. giống cái

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giựt mình

verb

  • to start; to give a start
    • giựt mình thức dậy: to start up from one's sleep