Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gian tà
  2. gian tình
  3. gian tặc
  4. gian tế
  5. gian tham
  6. gian thần
  7. gian thương
  8. gian trá
  9. gian truân
  10. gian xảo
  11. giang
  12. giang biên
  13. giang cảng
  14. giang hà
  15. giang hồ
  16. giang khê
  17. giang khẩu
  18. giang mai
  19. giang sơn
  20. giang tân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gian xảo

adj

  • artful; crafty; designing