Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gian tình
  2. gian tặc
  3. gian tế
  4. gian tham
  5. gian thần
  6. gian thương
  7. gian trá
  8. gian truân
  9. gian xảo
  10. giang
  11. giang biên
  12. giang cảng
  13. giang hà
  14. giang hồ
  15. giang khê
  16. giang khẩu
  17. giang mai
  18. giang sơn
  19. giang tân
  20. gianh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giang

noun

  • river
    • quá giang: to cross a river