Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giao đấu
  2. giao điểm
  3. giao ban
  4. giao bái
  5. giao bóng
  6. giao binh
  7. giao ca
  8. giao cảm
  9. giao cảnh
  10. giao cấu
  11. giao chiến
  12. giao dịch
  13. giao diện
  14. giao du
  15. giao hảo
  16. giao hẹn
  17. giao hợp
  18. giao hữu
  19. giao hội
  20. giao hiếu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giao cấu

verb

  • to copulate; to couple; to have sexual intercourse