Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giao ca
  2. giao cảm
  3. giao cảnh
  4. giao cấu
  5. giao chiến
  6. giao dịch
  7. giao diện
  8. giao du
  9. giao hảo
  10. giao hẹn
  11. giao hợp
  12. giao hữu
  13. giao hội
  14. giao hiếu
  15. giao hoan
  16. giao hoà
  17. giao hoàn
  18. giao hoán
  19. giao hưởng
  20. giao kèo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giao hẹn

  • Promise conditionally to (do something)
    • Anh ta giao hẹn nếu trời không mưa thì mới đến: He has promised to come on condition that it would not rain