Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giao bóng
  2. giao binh
  3. giao ca
  4. giao cảm
  5. giao cảnh
  6. giao cấu
  7. giao chiến
  8. giao dịch
  9. giao diện
  10. giao du
  11. giao hảo
  12. giao hẹn
  13. giao hợp
  14. giao hữu
  15. giao hội
  16. giao hiếu
  17. giao hoan
  18. giao hoà
  19. giao hoàn
  20. giao hoán

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giao du

  • Entertain friendly relations with, be firends with
    • Họ giao du với nhau từ bé: They have been friends with each other from childhood