Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giong
  2. giong buồm
  3. giong ruổi
  4. giu giú
  5. giu-đô
  6. giua
  7. giuộc
  8. giun
  9. giun đũa
  10. giun đất
  11. giun đốt
  12. giun chỉ
  13. giun dẹp
  14. giun kim
  15. giun lươn
  16. giun móc
  17. giun sán
  18. giun tóc
  19. giun tròn
  20. giun xoắn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giun đất

noun

  • earthworm