Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gieo rắc
  2. gieo trồng
  3. gieo vần
  4. gin
  5. gio
  6. gioi
  7. gion giỏn
  8. giong
  9. giong buồm
  10. giong ruổi
  11. giu giú
  12. giu-đô
  13. giua
  14. giuộc
  15. giun
  16. giun đũa
  17. giun đất
  18. giun đốt
  19. giun chỉ
  20. giun dẹp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giong ruổi

verb

  • to travel far away